A Big Mac attack In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "a Big Mac attack", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-10-31 11:10

Meaning of A Big Mac attack

A Big Mac attack noun phrase common

Thèm ăn một chiếc bánh sandwich Big Mac của McDonald's.

I was having A Big Mac attack, so I pulled into McDonald's. - Tôi đang thèm bánh sandwich Big Mac, vì vậy tôi đã ghé vào McDonald's.

I think I'm about to have a Big Mac attack! - Tao nghĩ cơn thèm bánh sandwich Big Mac đang đến!

Other phrases about:

Beef and reef

Món ăn kết hợp hải sản và thịt, cách gọi loại nhà hàng có phục vụ món ăn này.

grindage

Dùng để nói về đồ ăn.

go (right) through (one) like a dose of salts

Được dùng để nói thức ăn, đồ uống hoặc thuốc nhanh chóng được bài tiết ra ngoài mà không được tiêu hóa

stick to (the/one's) ribs

Đồ ăn giúp bạn không đói lại nhanh, luôn no nê. 

elephant ears

Dùng để chỉ những loại cây có lá lớn hình trái tim.

Origin of A Big Mac attack

Cụm từ này trở nên nổi tiếng do nó được sử dụng trong các quảng cáo.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode