A bundle of fun phrase ironic
Nếu điều gì đó / ai đó là a bundle of fun, thì điều đó / người đó sẽ hài hước và mang lại niềm vui. Đôi khi cụm từ này được nói một cách mỉa mai.
Look at kids! They are laughing their ass off! That cartoon must be a bundle of fun. - Hãy nhìn những đứa trẻ! Họ đang cười lớn! Phim hoạt hình chắc hẳn vui lắm.
A: What do you think of John? B: Oh John? He's a bundle of fun! His jokes are stale! - A: Bạn nghĩ gì về John? B: Ồ John? Anh ấy là chả thú vị tí nào! Những trò đùa của anh ấy thật cũ kỹ!
Hey, Mary! Come here and play with us! This game is a bundle of fun! - Này, Mary! Hãy đến đây và chơi với chúng tôi! Trò chơi này rất thú vị!
Yếu tố quan trọng của một bài văn nói hay văn viết hài hước là sự ngắn gọn.
Dùng để hỏi liệu rằng từ "funny" có nghĩa là "khôi hài" hay "kì lạ"
Không buồn cười một tí nào.
Rất vui nhộn hoặc hài hước; tạo ra tiếng cười và sự giải trí
Được dùng để nói cái gì đó rất buồn cười, hài hước
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.