A cover story noun phrase
Một câu chuyện được coi là đáng chú ý (hoặc tai tiếng) đủ để được đưa lên trang bìa của tạp chí.
Min's school violence is revealed, and this will surely be this week's cover story for all the news magazines. - Vụ bạo lực học đường của Min bị lộ, và điều này chắc chắn sẽ lên trang bìa của tuần này trên tất cả các tạp chí.
Jack and Linda broke up, which was our cover story last week. - Jack và Linda đã chia tay. Nó đã lên trang bìa của chúng ta vào tuần trước.
Một lời kể gian dối được dùng làm bằng chứng ngoại phạm.
The cover story she told the police was that she was Keith's home on that day. - Bằng chứng ngoại phạm mà cô ấy nói với cảnh sát là cô ấy đã ở nhà của Keith vào ngày hôm đó.
James gave the police a cover story about being locked in stockroom. - James đã khai gian dối với cảnh sát về việc bị nhốt trong kho chứa hàng.
Cố gắng làm cho ai đó tin vào một câu chuyện dài và không có thật