A firm hand on the tiller In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "a firm hand on the tiller", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Eliza Chau calendar 2021-06-30 06:06

Meaning of A firm hand on the tiller

A firm hand on the tiller American singular noun

Tính từ "firm" đôi khi có thể được thay bằng từ "steady".

Miêu tả một trường hợp mà được kiểm soát tốt hoặc được kiểm soát hoàn toàn bởi ai đó

Although we are having a firm hand on the tiller right now, we are not allowed to be careless at any moment. - Mặc dù hiện tại chúng ta kiểm soát được tình hình rất tốt, nhưng chúng ta không được bất cẩn vào bất kì giây phút nào.

A firm hand on the tiller is all what we need now. - Sự kiểm soát tốt tình huống là tất cả những gì mà ta cần bây giờ.

Mind your business and keep a firm hand on the tiller! - Hãy cứ lo việc của bạn và kiểm soát thật tốt tình hình đi!

Other phrases about:

rule the roost
người thống trị, đứng đầu, đưa ra hầu hết quyết định trong một nhóm
hit/strike the right/wrong note
Hoàn toàn phù hợp hoặc không phù hợp cho một tình huống cụ thể; làm điều gì đó hoàn toàn đúng hoặc hoàn toàn sai
a hair in the butter

Một vấn đề; một tình huống khó khăn.

on no account
Dù bất kỳ lí do/hoàn cảnh gì cũng không
an easy touch

nói về người nào đó dễ bị lừa gạt hoặc bị thao túng, nhất là dễ dãi về tiền bạc.

Grammar and Usage of A firm hand on the tiller

Noun Forms

  • a firm hand on the tiller
  • a steady hand on the tiller
  • steady hands on the tiller
  • firm hands on the tiller

Cụm danh từ "A firm hand on the tiller" có thể số nhiều được viết dưới dạng "Firm hands on the tiller".


 

More examples:

This big project requires our firm hands on the tiller. - Dự án lớn này yêu cầu sự kiểm soát tốt của chúng ta.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode