A foregone conclusion British American noun phrase
Kết quả hiển nhiên mặc dù nó chưa chính thức xảy ra.
Jack's win seems to be a foregone conclusion. - Chiến thắng của Jack là điều có thể sự đoán được từ trước.
Tom's failure in the final exam is a foregone conclusion because he didn't learn anything. - Tom trượt bài kiểm tra cuối kỳ là kết quả hiển nhiên vì cậu có chịu học hành gì đâu.
Kate thought that she will win the first prize as a foregone conclusion, so she didn't put too much effort on the last round. Finally, she's got the second prize. - Kate cho rằng hạng nhất hiển nhiên thuộc về mình, nên cô ấy đã không nỗ lực hết sức. Cuối cùng thì cô ấy chỉ nhận được hạng hai.
Không quan tâm đến kết quả của điều gì đó, thường là một cuộc thi hoặc cuộc tranh luận
a. làm kết quả của một cuộc thi đấu khó đoán.
b. Phơi bày chuyện tai tiếng, bí mật mà ai đó đang cố giấu giếm.
Cụm này thường được dùng khi thứ gì đó sắp sửa kết thúc hay được hoàn thành.
Được sử dụng để chỉ ra rằng những gì đã hoặc sẽ xảy ra với một người là hoàn toàn xứng đáng
'A foregone conclusion' là một cụm danh từ, nên thường được đứng sau động từ 'to be' trong câu.