A hot ticket noun phrase
Một người hoặc một điều gì đó nổi tiếng hoặc được yêu mến
That singer is a hot ticket. - Ca sĩ đó đang rất là nổi đấy.
He was a hot ticket when he was in the school's football team. - Anh ấy rất nổi tiếng hồi ở trong đội bóng của trường.
The Avengers series is a hot ticket. - Loạt phim Avengers đang rất nổi tiếng.
I'm sure that her song will be a hot ticket. - Tôi chắc rằng bài hát của cô ấy sẽ nổi tiếng.
Người nào đó hoặc cái gì đó thu hút được sự quan tâm và chú ý lớn chỉ trong một thời gian ngắn, rồi sau đó nhanh chóng bị lãng quên
Nói điều tương tự lặp đi lặp lại
Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!