(a little/bit) rough around the edges adjective
Được sử dụng để mô tả một cái gì đó không hoàn hảo nhưng đã sẵn sàng để sử dụng hoặc hành động
The slide is a bit rough around the edges, but it covers all core points in our presentation. - Trang trình bày chưa hoàn hảo, nhưng nó bao gồm tất cả các điểm cốt lõi trong bản trình bày của chúng tôi.
My house was not rough around the edges as they described. - Ngôi nhà của tôi không hề không hoàn hảo như họ mô tả.
Được sử dụng để mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó hơi thiếu trau chuốt, tinh tế, cách cư xử, v.v.
This glass of smoothie looks rough around the edges, but it tastes delicious. - Ly sinh tố này trông có vẻ thiếu sự tinh tế, nhưng nó có vị rất ngon.
He might appear a bit rough around the edges, but he is such a decent bloke. - Anh ta có thể trông hơi thô nhưng anh ấy là một người tử tế.
Dùng để mô tả ai đó hơi ốm hoặc không khỏe, đặc biệt là vì ai đó bị nôn nao do uống nhiều rượu
The party was great, but I was a bit rough around the edges the next day. - Bữa tiệc rất tuyệt, nhưng tôi đã hơi ốm vào ngày hôm sau.
Trông rất lộn xộn
Mệt, ốm
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.