A load of rubbish, nonsense, etc. In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "a load of rubbish, nonsense, etc.", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Regina Tuyen Le calendar 2021-11-06 10:11

Meaning of A load of rubbish, nonsense, etc.

Synonyms:

A load of cobblers , a load of crap , a load of garbage , a load of trash

A load of rubbish, nonsense, etc. phrase informal

Từ ' rubbish' được sử dụng chủ yếu trong tiếng anh của người Anh. Còn ở Bắc Mỹ, người ta thường dùng 'garbage' hoặc là ' trash'.

Được sử dụng để nhấn mạnh rằng bạn tin rằng điều gì đó là ngu ngốc, vô giá trị hoặc không trung thực

I don't believe what he told me. It's a load of nonsense. - Tôi không tin những hắn kể cho tôi. Toàn lời vô nghĩa.

This book is a load of rubbish. What a waste of time to read it! - Cuốn sách này toàn rác rười. Thật phí thời gian để đọc nó!

Other phrases about:

a load of baloney
Sự sai lầm, điều vô nghĩa, hoặc sự ngu ngốc
Load of cobblers

Những điều tầm phào, nhảm nhí, vô nghĩa

corral dust

Một tiếng lóng dùng để chỉ điều vô nghĩa; dối trá và phóng đại

french-fried-fuck

Mức độ chú ý ít nhất đối với ai đó hoặc điều gì đó

(to be) full of baloney
Cụm này có nghĩa là thông tin một người cung cấp rất vô nghĩa, khó tin, không đáng tin, ngu ngốc.
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode