A man/woman on a mission phrase
Một người rất quyết tâm làm điều gì đó hoặc đạt được điều họ muốn
Don't think that a cheerful and funny person like him is easily discouraged. When facing challenges, he turns into a man on mission. - Đừng cho rằng một người vui vẻ và hài hước như anh ấy rất dễ nản lòng. Khi đối mặt với thử thách, anh ta biến thành một người đàn ông rất quyết tâm.
When it comes to buying things, Mary is a woman on a mission. - Khi nói đến việc mua đồ, Mary là một người phải mua thứ cô ấy thích bằng được mới thôi.
I admire his dogged determination to get it right. He's a man on a mission! - Tôi ngưỡng mộ quyết tâm kiên định của anh ấy để làm cho nó đúng. Anh ấy là một người đàn ông quyết tâm đạt được những gì mình muốn!
Những nỗ lực nhỏ và đều đặn có thể mang lại thành quả lớn.
Người có cá tính mạnh mẽ
Kiên trì và quyết tâm sẽ đạt được thành công
Một người có tính cách mạnh mẽ, cương quyết và không dễ bị ảnh hưởng bởi người khác
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.
Dùng để ám chỉ một sức ép, vấn đề hoặc gánh nặng cuối cùng tưởng chừng như là không quan trọng và nhỏ khiến một người, một hệ thống hoặc một tổ chức sụp đổ hoặc thất bại
Her husband's violent act last night was the straw that broke the donkey's back and she left him