A notch in (someone's) belt In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "a notch in (someone's) belt", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-02-28 12:02

Meaning of A notch in (someone's) belt

Synonyms:

a notch on (someone's) belt

A notch in (someone's) belt noun phrase

Một thành công hoặc thành tích nổi bật, đặc biệt là một cái trong chuỗi hoặc danh sách những thành tích khác tương tự.

Peter practised hard so as to win the badminton championship. The win is perhaps a notch in his belt. - Peter luyện tập vất vả để có thể giành chức vô định môn cầu lông. Chiến thắng đó có lẽ là thành tích nổi bật của anh ấy.

She pocketed a berth for the Brazil Olympics after a notch in her belt at the recent Southeast Asian Games in Singapore. - Cô ấy đã bỏ túi một chiếc vé tham dự Olympic được tổ chức ở Brazil sau khi có những thành tích nổi bật tại SEA Games ở Singapore vừa qua.

Other phrases about:

the sweet smell of success
Cảm giác sung sướng khi thành công
be going places

Ai đó sẽ thành công.

win/earn your spurs
Được người khác công nhận kỹ năng của mình.
go-getter

A go-getter là một người kiên định và tham vọng người nổ lực rất nhiều để thành công mà không hề ngại khó khăn và thử thách.

(one) has a bright future ahead (of one)

Một người có tiềm năng thành công trong tương lai.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode