A shot/stab in the dark proverb phrase informal
Một phỏng đoán hoặc một ước tính rất ít hoặc không đảm bảo về độ chính xác.
That is an important event, so you shouldn't take a shot in the dark. - Đó là một việc quan trọng, bạn không nên đoán mò.
Rather than take a stab in the dark, ask her why she's so upset. - Thay vì đoán mò, bạn nên hỏi lý do sao bà lại khó chịu.
Được dùng để chỉ một nỗ lực được cho là sẽ không thành công hoặc có rất ít cơ hội thành công.
It was a bit of a stab in the dark to invest all of my money in the plan. I considered it as my lesson. - Đầu tư tất cả tiền vào kế hoạch đó là một việc không có khả năng thành công. Tôi coi đó như một bài học của mình.
He admitted that it was really just a shot in the dark when he tried to install a LAN. However, he eventually made it work. - Anh ta thừa nhận rằng có rất ít khả năng thành công khi cố gắng cài đặt một mạng LAN. Tuy nhiên, cuối cùng anh ấy đã làm cho nó hoạt động.
Dựa vào suy đoán và may mắn
Nếu bạn “put your heart in it”, bạn đặt tất cả nỗ lực và đam mê của bạn vào nó.
Cố gắng hết sức
Đối mặt với sự thất bạn hoặc sự thua cuộc nhưng nhanh chóng thử lại một lần nữa.
Thử làm gì đó mới