A sight for sore eyes cliché idiom
Được dùng để chỉ một người hay một vật nào đó rất hấp dẫn, khiến bạn cảm thấy khoan khoái hoặc vui vẻ.
An ice cream is such a sight for sore eyes in this hot weather. - Một que kem đúng là tuyệt vời trong thời tiết nóng nực.
He’s such a sight for sore eyes in that suit. - Anh ấy trông rất cuốn hút trong bộ âu phục.
Marie said her husband was a sight for sore eyes. She hadn’t met him for 2 months. - Marie nói rằng cô ấy rất hạnh phúc khi thấy chồng mình. Cô ấy chưa gặp anh hai tháng rồi.
Cái gì đó rất đễ làm hoặc thú vị để làm, đặc biệt khi so sánh với một thứ khác
Làm ai đó cảm thấy tự tin hoặc hạnh phúc hơn, đặc biệt là khi họ nghĩ rằng mình không thể đạt được thứ mà mình muốn
Cụm từ lần đầu tiên được ghi chép trong cuốn A complete collection of genteel and ingenious conversation của tác giả Jonathan Swift, năm 1738: "The Sight of you is good for sore Eyes."
Nói điều tương tự lặp đi lặp lại
Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!