A tin ear noun phrase
Không có khả năng âm nhạc, đặc biệt là liên quan đến đúng cao độ
Jame has a tin ear for music. He can't carry a tune. - Jame không có khả năng cảm nhạc. Nó không thể hát đúng nốt.
I have a tin ear for music although I was born into a musical family. - Tôi không có khả năng cảm thụ âm nhạc mặc dù sinh ra trong gia đình có truyền thống âm nhạc.
Không có khả năng nhận ra sự tinh tế trong ngôn ngữ
Mary has a tin ear because she gazed at me in disbelief and didn't realize that I was joking. - Mary không có khả năng cảm thụ ngôn ngữ tốt vì cô ấy đã nhìn tôi với vẻ hoài nghi mà không nhận ra rằng tôi đang nói đùa.
I have a tin ear, so I was puzzled at first to hear her say this. - Tôi không phải là người biết đùa nên thoạt đầu tôi hoảng hốt khi nghe cô ấy nói như thế.
Yếu tố quan trọng của một bài văn nói hay văn viết hài hước là sự ngắn gọn.
Một câu chuyện cười, một ý tưởng hay một ý kiến falls flat, nghĩa là nó không đạt được hiệu quả mong muốn.
Một câu nói đùa được dùng khi ai đó nhận được một số tiền nhỏ
Từ này được sử dụng vào đầu thế kỷ 20 để mô tả một người không thể cảm nhạc, hoặc không phân biệt được các nốt nhạc.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.