A tough customer/cookie noun phrase informal
Một người có tính cách mạnh mẽ, cương quyết và không dễ bị ảnh hưởng bởi người khác
I believe that there will be no obstacles that can stop him from succeeding because he is a tough cookie. - Tôi tin rằng sẽ không có trở ngại nào có thể ngăn cản anh ấy đến với thành công bởi vì anh ấy là một người rất kiên cường và mạnh mẽ.
No one can make her change her mind because she is a tough customer. - Không ai có thể khiến cô ấy thay đổi quyết định bởi vì cô ấy là một người rất cương quyết.
Những nỗ lực nhỏ và đều đặn có thể mang lại thành quả lớn.
Nêu nội dung một cách rất mạnh mẽ, rõ ràng và hiệu quả
Người có cá tính mạnh mẽ
Kiên trì và quyết tâm sẽ đạt được thành công
Làm bất cứ điều gì cần thiết để đạt được điều gì đó, dù kết thúc thành công hay thất bại
Nguồn gốc của cụm danh từ này không rõ ràng.
Dùng để ám chỉ một sức ép, vấn đề hoặc gánh nặng cuối cùng tưởng chừng như là không quan trọng và nhỏ khiến một người, một hệ thống hoặc một tổ chức sụp đổ hoặc thất bại
Her husband's violent act last night was the straw that broke the donkey's back and she left him