A whizz kid noun phrase informal
Một phiên bản khác của danh từ này là "whiz kid."
Một người trẻ tuổi rất tài giỏi hoặc thành công ở lĩnh vực nào đó.
You must see the new guy. I guarantee you that whizz kid will save our company. - Anh phải gặp tên lính mới này. Em đảm bảo anh cậu nhóc thần đồng này sẽ cứu vãn được công ty ta.
Kate used to be nobody, but now she is a science whizz kid. Who would've known, right? - Kate từng là một đứa vô danh, giờ cô ấy đã là một thần đồng khoa học rồi. Ai mà ngờ được nhỉ?
Một người trẻ với những dấu hiệu của trí thông minh tuyệt vời
Sử dụng trí thông minh của chính mình
Dùng để mô tả một người thông minh hoặc lanh lợi
Người thông mình hoặc khôn ngoan thường có suy nghĩ hoặc ý tưởng giống nhau.
Cụm từ này có nguồn gốc từ loạt chương trình phát thanh nổi tiếng Quiz Kids vào những năm 1940. Chương trình nói về một đội gồm 5 em nhỏ có trí thông minh xuất sắc trả lời các câu hỏi do thính giả gửi đến.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.