A wicked tongue In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "a wicked tongue", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-09-10 03:09

Meaning of A wicked tongue

Synonyms:

have a sharp tongue , speak daggers

A wicked tongue noun phrase

Hay nói theo cách lăng mạ, thô tục hay tục tũi

She has such a wicked tongue that her husband can not bear her. - Cô ta thường hay nói thô tục đến nỗi chồng của cô ấy không thể chịu đựng được cô ta.

Rosa has a wicked tongue, so people don't want to talk with her. - Rosa hay nói tục tũi, do vậy mọi người không muốn nói chuyện với cô ấy.

Other phrases about:

to get straight to the point

Nói đến ý chính, không nói lòng vòng

blurt out

Nói một điều gì đó mà không nghĩ

Grammar and Usage of A wicked tongue

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode