About/on your person humorous formal
Mô tả trạng thái mang theo 1 vật nào đó trên người
Nếu bạn có một cái gì đó trên người của bạn, điều đó có nghĩa là bạn đang cầm theo vật đó trên người.
Do you have a rubber band on your person? - Bạn có mang theo người một cái dây chun không?
Customs officers found a gun concealed about your person. - Cảnh sát hải quan đã tìm thấy súng được giấu trên người của bạn.
Nó thường được đặt sau một danh từ đóng vai trò là tân ngữ của câu.
He always has some candies on his person in case he has symptoms of low blood sugar. - Anh ấy luôn có một ít kẹo trong người để phòng trường hợp có hiện tượng hạ đường huyết.
Người ta không biết về nguồn gốc của thành ngữ này nhưng nó đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ, đặc biệt là trong ngôn ngữ pháp lý tiếng Anh. Cụm từ này thường được sử dụng trong một vụ án hình sự, hàm ý đồ ăn cắp "trên người của bị cáo" (chẳng hạn như tên trộm) là bằng chứng gỡ tội mạnh hơn nhiều so với bất kỳ loại bằng chứng nào khác. Trong trường hợp đó, nó cũng hơi giống với cụm từ "bị bắt quả tang". Ngày nay, cụm từ này cũng có thể có một nghĩa phổ biến hơn, đó là mang một vật dụng hoặc đồ vật trên người.
Bắt đầu suy sụp; trở nên tồi tệ hơn rất nhanh
After his leg's injury, his skiing career hit the skids.