Absence makes the heart grow fonder In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "Absence makes the heart grow fonder", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Evelyn Nguyen calendar 2021-01-26 09:01

Meaning of Absence makes the heart grow fonder

Absence makes the heart grow fonder proverb

Khi những người chúng ta yêu thương không ở bên cạnh, chúng ta càng nhớ và yêu họ nhiều hơn.

We need time to be apart. I think absence makes the heart grow fonder. - Chúng ta cần xa nhau một thời gian. Em nghĩ rằng sự xa cách sẽ khiến ta hiểu nhau hơn.

Maybe you are scared because we have been apart for such a long time. But believe me! Absence makes the heart grow fonder. - Có lẽ em đang sợ hãi vì chúng ta đã xa nhau một thời gian dài. Nhưng tin anh đi! Càng xa nhau ta lại càng nhớ nhau nhiều hơn.

Even my boyfriend has been studying abroad, absence makes the heart grow fonder! - Ngay cả khi bạn trai của tôi đang đi du học thì sự chia cách này sẽ càng làm tình yêu của chúng tôi ngày càng tốt đẹp!

Do you believe that absence makes the heart grow fonder? - Em có tin rằng xa cách sẽ làm ta yêu nhau hơn không?

Other phrases about:

slap and tickle

 Những cử chỉ yêu đương của các cặp đôi như vuốt ve, hôn và âu yếm

head over heels (in love)

Hoàn toàn say mê ( ai đó)

strike (one's) fancy

Nếu bạn thích cái gì đó rất nhiều hoặc thấy cái gì đó rất hấp dẫn hoặc thú vị với bạn, thì nó strikes your fancy.

enamored of (someone or something)

Nếu bạn enamored of someone/something, bạn yêu ai đó / điều gì đó rất nhiều.
 

take somebody/saomething into one's heart

Chào đón hoặc có cảm giác rất thích và quan tâm đến ai đó hoặc động vật.

Origin of Absence makes the heart grow fonder

Thành ngữ này được tạo ra bởi Sextus Wastetius - một nhà thơ thanh lịch Latin của thời đại Augustan.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode