Adonis In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "Adonis", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-09-05 11:09

Meaning of Adonis

Adonis noun

Một người đàn ông trẻ rất thu hút vè mặt hình thể hoặc rất đẹp trai

What's the name of that Adonis? - Tên của anh đẹp trai đó là gì?

John is an Adonis at my college. Every girl seems to fall for him. - John là người đẹp trại tại trường đại học của tôi. Mọi cô gái dường như đều phải lòng anh.

He was once an Adonis in the prime of his life. - Anh ấy đã từng là một chàng trai đầy cuốn hút trong thời đỉnh cao của cuộc đời mình.

Other phrases about:

to cut a fine figure
Làm cho mọi người ngưỡng mộ bạn vì vẻ ngoài của bạn
hung like a bull

(Chỉ đàn ông) Có bộ phận sinh dục lớn

fine wolf

Người đàn ông quyến rũ và hấp dẫn

stud muffin

Được dùng để chỉ một người đàn ông trẻ tuổi có vẻ ngoài hấp dẫn.

get (one's) leg over

(Đàn ông) quan hệ tình dục với ai đó.

Origin of Adonis

Danh từ này có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp. Một người đàn ông trẻ đẹp đến nỗi chính cái tên của anh ta đã trở thành một phép ẩn dụ cho vẻ đẹp hình thể của nam giới, ít nhất là để chỉ những người đàn ông trẻ tuổi. Adonis được sinh ra từ mối quan hệ loạn luân của Cinyras, vua của Cyprus, và con gái của ông ta. Anh lớn lên và trở nên hấp dẫn đến nỗi Aphrodite, nữ thần tình yêu, phải lòng anh. Tình yêu của Aphrodite thu hút sự tham gia của thần chiến tranh Ares, người đã cải trang thành một con lợn rừng và giết Adonis trong khi anh ta đang săn lợn rừng. Người ta cũng nói rằng Perephone, nữ hoàng của thế giới ngầm, cũng bị anh ta thu hút. Một câu chuyện khác kể rằng Zeus đã trao quyền giám hộ chung Adonis cho Aphrodite và Persephone. Anh ấy sẽ dành một phần trong năm cho mỗi người. Điều này được cho là đã tạo ra chu kỳ của các mùa.

The Origin Cited: Internet .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode