Adversity makes strange bedfellows In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "Adversity makes strange bedfellows", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Mirabella Luu calendar 2020-12-14 11:12

Meaning of Adversity makes strange bedfellows

Synonyms:

a friend in need is a friend indeed

Adversity makes strange bedfellows proverb

Con người sẽ dần nhận ra ai là người bạn tri kỷ hoặc đồng minh đồng hành với họ trong những thời điểm khó khăn; hoạn nạn mới biết chân tình.

Don't believe Sam, he always tells lies. Adversity makes strange bedfellows, you will know who is your real friend. - Đừng tin Sam, anh ấy luôn nói dối. Đến lúc hoạn nạn cậu sẽ biết ai mới là người bạn thực sự của mình.

He bent over backwards to save me from kidnapper. Eventually, adversity makes strange bedfellows. - Anh ấy làm mọi thứ để cứu tôi khỏi kẻ bắt cóc. Cuối cùng thì hoạn nạn mới biết chân tình.

Other phrases about:

perfect stranger

Một người hoàn toàn không quen biết hoặc không có mối liên hệ nào với bạn.

one cannot love and be wise

Khi yêu đương thì ai sáng suốt được.

stormy relationship

Một mối quan hệ đầy sự bất hào và tranh chấp

ass-out hug

Cái ôm mà một người hoặc hai người cùng cố gắng giới hạn tếp xúc cơ thể bằng cách đẩy mông của họ ra xa nhau

be in good odor with (one)

Có một mối quan hệ thuận lợi với ai đó

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode