Air (one's) opinion verb phrase
Bày tỏ hoặc phát biểu suy nghĩ của ai đó hoặc ý kiến một cách công khai
In today's debate, Mary aired her opinion with very clear evidences. - Trong buổi tranh luận hôm nay, Mary đã làm sáng tỏ quan điểm của mình bằng các dẫn chứng rất rõ ràng.
Everyone has a right to air opinion. - Mọi người có quyền phát biểu ý kiến.
All members will take turn to air their opinion. - Tất cả thành viên sẽ lần lượt phát biểu ý kiến của mình.
Nêu nội dung một cách rất mạnh mẽ, rõ ràng và hiệu quả
Tranh luận với ai đó
Nhìn nhận ai đó hoặc cái gì đó theo cách chủ quan hoặc bi quan thường là do những trải nghiệm tồi tệ trước đây hoặc do những định kiến đã có từ trước
Có thể hiểu được cách cư xử của một người hoặc tính cách của một người
Động từ "air" nên được chia theo thì của nó.
Quyết định đặt niềm tin vào ai đó mặc dù có thể những gì họ nói có thể là dối trá
He said that he was late because he had an accident and I gave him the benefit of the doubt.