All Spruced Up In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "All Spruced Up", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Rachel Chau calendar 2021-07-31 12:07

Meaning of All Spruced Up

All Spruced Up phrase

Được sử dụng để mô tả ai đó hoặc cái gì đó trở nên ngăn nắp và sạch sẽ sau khi được sửa sang, ăn mặc chỉnh tề hoặc dọn dẹp

I was all spruced up for the first date, but she stood me up. - Tôi đã ăn diện thật chỉnh tề cho buổi hẹn đầu tiên, nhưng cô ấy đã cho tôi leo cây.

The house looks all spruced up after being covered with a coat of paint. - Ngôi nhà trông thật sạch sẽ sau khi được phủ một lớp sơn mới.

I was all spruced up for my job interview. - Tôi đã ăn bận chỉnh tề cho cuộc phỏng vấn xin việc.

Other phrases about:

clean out

1.Làm cho một không gian, khu vực hoặc đồ vật vào đó sạch sẽ

2. Loại bỏ cái gì đó ra khỏi một không gian hoặc một khu vực

3. Lấy hoặc sử dụng tất cả nguồn tài nguyên hoặc tiền mà một người hoặc một tổ chức có

4. Loại bỏ một số bộ phận hoặc người để cải thiện một nhóm hoặc một tổ chức

Clean as a Hound's Tooth

Rất sạch sẽ

spic and span

Rất sạch sẽ và ngăn nắp

not a hair out of place

Dùng để ám chỉ rằng ngoại hình của một người cực kỳ tươm tất và gọn gàng

(as) fresh as a daisy

1. Được sử dụng để mô tả một người nào đó tỉnh táo, tràn đầy năng lượng và hào hứng, thường là sau một số hoạt động mang lại sự sảng khoái.

2. Cực kỳ sạch sẽ và gọn gàng, hoặc được bảo quản tốt.

Origin of All Spruced Up

Thành ngữ này được cho là bắt nguồn từ "Spruce leather" - một loại vật liệu được sử dụng để làm ra áo chẽn và cuối cùng đã trở nên phổ biến trong giới thời trang. Vào cuối những năm 1500, "spruce" được dùng để mô tả bất kỳ ai có phong cách ăn mặc thời thượng và trang nhã.

The Origin Cited:
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode