An old bat noun slang rude
Một từ ngữ miệt thị chỉ một người phụ nữ già cáu kỉnh hoặc khó chịu
That old bat refused to wear a mask and yelled at anyone who reminded her. - Mụ già đó không chịu đeo khẩu trang và chửi bất cứ ai nhắc nhở mụ.
The old bat living next to my house always complains about my music. - Mụ già hàng xóm luôn phàn nàn âm nhạc của tôi.
Nhóm những cô gái đẹp.
Được sử dụng để mô tả một cô gái hoặc phụ nữ không hấp dẫn
Đến kinh nguyệt
Nói với ai đó rằng bạn nghĩ họ thật khờ khạo.
Được sử dụng để chỉ một cô gái hoặc phụ nữ trung bình, không có gì nổi bật, hoặc bình thường.
Nguồn gốc của thành ngữ không rõ.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.