An old bat In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "an old bat", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Rachel Chau calendar 2021-07-25 10:07

Meaning of An old bat

Synonyms:

a karen

An old bat noun slang rude

Một từ ngữ miệt thị chỉ một người phụ nữ già cáu kỉnh hoặc khó chịu

That old bat refused to wear a mask and yelled at anyone who reminded her. - Mụ già đó không chịu đeo khẩu trang và chửi bất cứ ai nhắc nhở mụ.

The old bat living next to my house always complains about my music. - Mụ già hàng xóm luôn phàn nàn âm nhạc của tôi.

Other phrases about:

bevy of beauties

Nhóm những cô gái đẹp.

plain Jane

Được sử dụng để mô tả một cô gái hoặc phụ nữ không hấp dẫn

fall off the roof

Đến kinh nguyệt

 

more fool (one)

Nói với ai đó rằng bạn nghĩ họ thật khờ khạo.

average Jane

Được sử dụng để chỉ một cô gái hoặc phụ nữ trung bình, không có gì nổi bật, hoặc bình thường.

Grammar and Usage of An old bat

Noun Forms

  • old bats

Origin of An old bat

Nguồn gốc của thành ngữ không rõ.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode