An open and shut case noun phrase
Một vụ án, hoặc vấn đề về pháp lý dễ dàng giải quyết
The house owners didn't lock the doors before going out, and that's why they got broken in. This is an open and shut case. - Người chủ nhà đã quên khóa cửa trước khi đi bay, và đó là lý do họ bị đột nhập. Đây là một vụ án dễ dàng điều tra.
David's death was an open-and-shut case. The hospital was at fault. - Cái chết của David là một vụ án dễ giải quyết. Bện viện đã chịu trách nhiệm về sai lầm của họ.
Câu trả lời nhanh gọn hoặc thiếu
Rất rõ ràng và dễ nhận thấy
Dùng để biểu thị một việc gì đó rất đơn giản để hiểu ra và giải quyết.
Cực kỳ đơn giản, cơ bản hoặc dễ nhận biết mà không cần nhiều kỹ năng hoặc nỗ lực.
Nguồn gốc của thành ngữ này hiện vẫn là ẩn số nhưng dấu tích đầu tiên mà nó xuất hiện dưới định nghĩa là 'đơn giản, rõ ràng' là ở Mỹ, bang New Orleans, năm 1841.
Dùng để ám chỉ một sức ép, vấn đề hoặc gánh nặng cuối cùng tưởng chừng như là không quan trọng và nhỏ khiến một người, một hệ thống hoặc một tổ chức sụp đổ hoặc thất bại
Her husband's violent act last night was the straw that broke the donkey's back and she left him