A/one smart cookie In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "a/one smart cookie", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-03-12 12:03

Meaning of A/one smart cookie

Synonyms:

(one) smart apple , egghead , whizz , brain

A/one smart cookie noun phrase

Người thông minh hoặc lanh lợi

John can solve every puzzle in the blink of an eye. He is one smart cookie in my class. - John có thể giải mọi câu đố trong chớp mắt. Anh ấy là một người thông minh trong lớp của tôi.

Through the way he talks, I can tell that he is a smart cookie. - Qua cách nói chuyện của anh ấy, tôi có thể biết anh ấy là một người thông minh.

Other phrases about:

use (one's) noodle

Sử dụng trí thông minh của chính mình

know on which side bread is buttered
Biết cách hành động hay đối xử với người khác để có được lợi thế
a whizz kid

Một người trẻ tuổi rất thông minh và thành công.

(all) great minds run in the same channel

Người thông mình hoặc khôn ngoan thường có suy nghĩ hoặc ý tưởng giống nhau.

(as) sharp as a razor

1. (Nghĩa đen) Rất sắc bén.
2. Rất thông minh.

 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode