(as) clear as vodka In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "(as) clear as vodka", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Rachel Chau calendar 2021-10-20 01:10

Meaning of (as) clear as vodka

Synonyms:

as clear as crystal

(as) clear as vodka simile

Dùng để miêu tả thứ gì đó rất trong suốt có thể nhìn xuyên qua được

The lake water is as clear as vodka. You can see fish swimming around at the bottom. - Nước hồ trong vắt như vodka. Bạn có thể nhìn thấy đàn cá bơi lội dưới đáy.

Dùng để miêu tả thứ gì đó rất dễ hiểu, đặc biệt là theo một cách châm biếm để diễn tả ý ngược lại

What she has just explained is as clear as vodka. - Những gì cô ta vừa giải thích thật là dễ hiểu.

Those medical terms are not exactly as clear as vodka. - Những thuật ngữ y khoa này thật khó hiểu.

Other phrases about:

drive your message/point home

Nêu nội dung một cách rất mạnh mẽ, rõ ràng và hiệu quả

give /quote sth/sb chapter and verse
Cung cấp thông tin chính xác về điều gì đó, đặc biệt là những điều trong sách
God/goodness/Heaven knows

1. Không ai biết.

2. Chắc chắn đúng, chắc chắn là, hoặc chắc chắn rằng; rõ ràng là.

be staring (one) in the face

Hiển hiện một cách rõ ràng

(as) plain as a pikestaff

Rất rõ ràng hoặc hiển nhiên; rất đơn giản để hiểu

Origin of (as) clear as vodka

Ý tưởng của cụm từ có thể dựa trên đặc tính của Vodka - một loại rượu chưng cất trong suốt không màu.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode