As fit as a fiddle In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "As fit as a fiddle", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2022-03-22 10:03

Meaning of As fit as a fiddle

As fit as a fiddle simile

Ở trạng thái khỏe mạnh về thể chất và tinh thần

Eating a healthy diet, following a daily fitness routine, and sleeping well make me fit as a fiddle. - Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh, tuân theo thói quen tập thể dục hàng ngày và ngủ đủ giấc giúp tôi khỏe mạnh.

The doctor has concluded that he is as fit as a fiddle, and he can come out of the hospital now. - Bác sĩ kết luận anh ấy khỏe mạnh, anh ấy có thể xuất viện ngay.

Two fighters are as fit as a fiddle and well-prepared for the fight. - Hai võ sĩ khỏe đều khỏe mạnh và đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho cuộc chiến.

Taking a cold shower is part of my morning rituals as it makes me feel fit as a fiddle to start a productive day. - Tắm nước lạnh là một phần trong các nghi thức buổi sáng của tôi vì nó giúp tôi cảm thấy khỏe mạnh để bắt đầu một ngày làm việc hiệu quả.

Other phrases about:

drive your message/point home

Nêu nội dung một cách rất mạnh mẽ, rõ ràng và hiệu quả

be made of sterner stuff

Người có cá tính mạnh mẽ

a tough customer/cookie

Một người có tính cách mạnh mẽ, cương quyết và không dễ bị ảnh hưởng bởi người khác

stand the test of time

Vẫn còn còn phổ biến hoặc mãnh liệt trong một thời gian dài.

all oak and iron bound/sound as a barrel

Có sức khỏe tốt, mạnh khỏe 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode