(as) ugly as a toad simile
Xấu xí vô cùng.
If she doesn't wear make-up, she is ugly as a toad. - Nếu không trang điểm, cô ấy xấu xí vô cùng.
Despite looking as ugly as a toad, he is confident about his appearance. - Mặc dù trông rất xấu, nhưng anh ấy vẫn tự tin về ngoại hình của mình.
New buildings have disfigured this part of the town. They make the town look as ugly as a toad. - Các tòa nhà mới đã làm biến dạng phần này của thị trấn. Chúng làm cho thị trấn trông xấu xí vô cùng.
Vô cùng xấu xí; xấu như ma chê quỷ hờn; không đáng yêu; không đẹp
Một thuật ngữ xúc phạm chỉ ra rằng một người có mái tóc màu đỏ và được coi là không hấp dẫn.
Một người phụ nữ xấu xí nhưng có một thân hình tuyệt vời.
Rất xấu
Nguồn gốc của cách ví von này không rõ ràng.
Dùng để ám chỉ một sức ép, vấn đề hoặc gánh nặng cuối cùng tưởng chừng như là không quan trọng và nhỏ khiến một người, một hệ thống hoặc một tổ chức sụp đổ hoặc thất bại
Her husband's violent act last night was the straw that broke the donkey's back and she left him