Ask, cry, etc. for the moon In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "ask, cry, etc. for the moon", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Evelyn Nguyen calendar 2021-01-07 02:01

Meaning of Ask, cry, etc. for the moon

Ask, cry, etc. for the moon hyperbole informal

Đòi hỏi hoặc yêu cầu quá đáng, phi lý

$3,000 for her party? Helen is asking for the moon. - 3000 đô-la cho bữa tiệc của cô ấy? Helen đang đòi những điều không tưởng đấy.

The employees say they just want to be paid what they're worth. They're not crying for the moon. - Các nhân viên nói rằng họ chỉ muốn được trả những gì họ xứng đáng được nhận. Họ không phải đang đòi hỏi quá đáng

Is it asking for the moon to hope for gender equality? - Có phải phi lý không nếu tôi mong muốn sự bình đẳng giới?

Focus on learning and stop asking for the moon. - Lo tập trung học đi và đừng mơ tưởng hão huyền nữa.

Other phrases about:

How’s it hanging?

Dạo này thế nào?; khỏe không?

inquire within

Nếu muốn biết thêm thông tin hãy vào trong và hỏi

How Now Brown Cow
Một câu chào hỏi vui vẻ. Cách hỏi vui vẻ tương tự cách hỏi "What's up?", "What's next?"
ask me no questions, (and) I'll tell you no lies

Đừng hỏi tôi những câu hỏi về chủ đề đó vì tôi có thể sẽ nói dối.

go on the scrounge (for something)

Được dùng để nói rằng ai đó bắt đầu yêu cầu cái gì đó mà không có dự định trao đổi trước.

Grammar and Usage of Ask, cry, etc. for the moon

Các Dạng Của Động Từ

  • asks,cries, etc. for the moon
  • asked, cried, etc. for the moon
  • asking, crying, etc. for the moon

Động từ "ask/cry" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Ask, cry, etc. for the moon

Thành ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 18: trong tác phẩm Bleak House của Charles Dickens (1852): “cry for the moon” và trong tác phẩm Lovell the Widower của William Makepeace Thackeray (1860): “wish for the moon”.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode