Ass chewing In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "ass chewing", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-07-10 03:07

Meaning of Ass chewing

Synonyms:

Alpha Charlie

Ass chewing rude slang

Một câu nói gay gắt thể hiện sự phản đối của một người.

 

I've got an ass-chewing from my boss for arriving late. - Tôi đã bị ông chủ của mình mắng mỏ thậm tê vì đến muộn.

I bet he will receive an ass-chewing for his behaviour. - Tôi cá rằng anh ta sẽ phải bị mắng thậm tệ vì hành vi của mình.

Other phrases about:

The pot calling the kettle black

Chó chê mèo lắm lông; lươn ngắn lại chê chạch dài; nồi chê niêu nhọ

be/come under fire

1.  He was under fire after they released his scandal.

2. Syria is under fire right now. The situation there is getting worse.

 

 

have a few kangaroos loose in the top paddock

Có suy nghĩ, cách cư xử hoặc hành động kỳ cục; điên hay mất trí

take (some) heat

Chịu đựng những sự chỉ trích hay khinh miệt, thường xảy ra nhất đối những với sai lầm đã được nhận thức của một cá nhân hoặc một việc gì đó bị làm cho tệ đi.

get (a lot of) grief (from someone)

Nếu một người "gets a lot of grief from someone", anh hay cô ấy nhận được một lời chỉ trích hoặc phán xét mạnh mẽ vì điều gì đó.

Origin of Ass chewing

Tiếng lóng này có từ những năm 1950.

The Origin Cited: lexico.com .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode