Assimilate (oneself/someone/something) into In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "assimilate (oneself/someone/something) into", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-10-15 12:10

Meaning of Assimilate (oneself/someone/something) into

Synonyms:

blend into , integrate with , merge with

Assimilate (oneself/someone/something) into informal phrasal verb

Trở thành một phần của một nhóm, một đoàn thể,...

Some international students have difficulties in assimilating fully into the new culture. - Một vài sinh viên quốc tế gặp khó khăn khi hòa nhập hoàn toàn vào nền văn hóa mới.

I am trying to assimilate into my new classmates. - Tôi đang cố gắng hòa nhập với các bạn cùng lớp mới.

My little sister assimilated herself into my friends. - Em gái tôi hòa nhập vào đám bạn của tôi.

Other phrases about:

slime bucket

Một kẻ đáng khinh làm những việc vô đạo đức hoặc vô đạo đức

Man's Inhumanity to Man

Sự đối xử hoặc hành vi độc ác mà con người đối với con người

force of nature

1. Những hiện tượng tự nhiên mạnh mẽ mà con người không thể kiểm soát nổi.

2. Con người mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng và không bao giờ dừng lại.

(one) puts (one's) pants on one leg at a time

Được sử dụng để nói rằng người được nhắc đến cũng chỉ là một người bình thường.

Grammar and Usage of Assimilate (oneself/someone/something) into

Các Dạng Của Động Từ

  • assimilated into
  • assimilates into
  • assimilating into
  • to assimilate into

Động từ "assimilate" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode