At a (fair) lick British phrase informal
Từ "fair" có thể được thay thế bằng từ "great" mà không làm thay đổi nghĩa của cụm từ.
Tốc độ cao, rất nhanh chóng
The car started going at a lick when it entered the highway. - Chiếc xe bắt đầu tăng tốc khi chạy và đường cao tốc.
The cheetah runs at a fair lick when chasing the prey. - Con báo chạy rất nhanh khi đang săn mồi.
In comic books, Superman can do everything at a great lick. - Trong truyện tranh, Siêu nhân có thể làm bất cứ việc gì với tốc độ rất cao.
Rất nhanh
Cực kỳ nhanh như thể đột ngột bị giật mình hoặc bị sốc
Di chuyển hoặc làm gì đó nhanh hơn
Được dùng để chỉ ai hoặc cái gì di chuyển hoặc hoạt động rất nhanh
Làm điều gì với tốc độ lý tưởng cho bản thân
Nói điều tương tự lặp đi lặp lại
Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!