BB brain In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "BB brain", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-07-26 04:07

Meaning of BB brain

Synonyms:

dumbass

BB brain rude

"BB" là một viên đạn dược rất nhỏ.

Người ngu dốt, ngốc nghếch

He is always getting lost on the way back home. What a BB brain! - Anh ta luôn lạc đường về nhà. Thật ngốc nghếch!

How can a BB brain solve this problem? I think it is too difficult for him to do. - Một người ngu dốt giải quyết vấn đề này bằng cách nào chứ? Tôi nghĩ điều này là quá khó đối với anh ta.

Other phrases about:

(as) thick as mince

Rất ngu, dốt

(as) silly as a wheel

Rất ngốc nghếch, hoặc ngu dốt

Just Fell Off the Turnip Truck

Dùng để mô tả một người ngây thơ, cả tin, thiếu kinh nghiệm, dễ bị lừa dối, chất phác, vân vân.

need (to have) your head examined

 nói hoặc tin điều gì hoặc ai đó  hoàn toàn điên rồ, ảo tưởng hoặc ngu ngốc.

Grammar and Usage of BB brain

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode