Be (as) green as a gooseberry simile
Trẻ tuổi hoặc non nớt và chưa có nhiều kinh nghiệm
She has just graduated from college. She's still green as a gooseberry. - Cô ấy mới chỉ tốt nghiệp đại học thôi. Cô ấy vẫn còn thiếu kinh nghiệm lắm.
Try to forgive him this time, he's still green as a gooseberry anyway. - Hãy cố gắng tha thứ cho cậu ấy lần này, dù sao thì cậu ấy vẫn còn trẻ người non dạ.
He's only 15 years old. He is as green as a gooseberry. - Cậu ấy mới chỉ 15 tuổi thôi. Cậu ấy vẫn còn non lắm.
1. Không có lỗi hay vô tội
2. Ngây thơ hoặc thiếu kinh nghiệm
Tràn đầy sự tươi trẻ, sức sống trẻ, sự nhiệt huyết hay sức sống.
Thiếu kinh nghiệm.
1. Còn rất nhỏ.
2. Kích thước hoặc tầm vóc rất nhỏ.
Động từ "be" nên được chia theo thì và chủ ngữ của câu.
The kids look so innocent. They are just as green as gooseberries. - Bọn trẻ trông mới ngây thơ làm sao. Chúng vẫn còn trẻ và dại dột lắm.
Trái lý gai là một loại quả nhỏ, màu xanh lá cây có nhiều lông ngắn bao phủ. Vẻ ngoài và vị chua của nó gợi liên tưởng đến những người trẻ và chưa trưởng thành.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.