Be beyond caring In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "be beyond caring", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jenne Phuong calendar 2021-10-29 12:10

Meaning of Be beyond caring

Synonyms:

be past caring

Be beyond caring phrase

Nằm ngoài khả năng hoặc sự sẵn sàng của ai đó để quan tâm nhiều hơn đến một người hoặc một vấn đề cụ thể

I am beyond caring about what he said. Stop asking me about him, please. - Tôi không bận tâm anh ta nói gì rồi. Ngưng hỏi tôi về anh ta đi, làm ơn đấy.

Even if things get worse, I'm beyond caring because I'm too tired. - Ngay cả khi mọi thứ trở nên tồi tệ, tôi cũng thể không quan tâm hơn được nữa vì tôi quá mệt mỏi.

A: "Why didn't you stop her from doing that crazy thing?" B: "Well, I'm beyond caring. She's old enough to take responsibility for her actions." - A: "Cậu không muốn biết chuyện gì đã xảy ra với cô ấy hả?" B: "Ôi, tôi không thể quan tâm hơn được nữa. Cô ấy đủ lớn để chịu trách nhiệm cho hành động của chính mình.

Other phrases about:

Let not poor Nelly starve
Một trong những lời cuối cùng của vua Charles II khi ông nhờ anh trai mình chăm sóc Nell (tình nhân của ông)
How’s it hanging?

Dạo này thế nào?; khỏe không?

Let every man skin his own skunk.

Một cá nhân chỉ nên làm và lo tốt chuyện của chính bản thân anh hay cô ta, và không nên lo chuyện bao đồng.

take (great) pains (to do something)/go to great pains (to do something)

Dành nhiều công sức, thời gian và tâm huyết để làm một việc gì đó.

in the trust of (someone)

Được chăm sóc hoặc bảo vệ bởi ai đó

Grammar and Usage of Be beyond caring

Các Dạng Của Động Từ

  • am beyond caring
  • are beyond caring
  • been beyond caring
  • being beyond caring
  • is beyond caring
  • was beyond caring
  • were beyond caring

Động từ "be" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode