Be bored witless In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "be bored witless", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Yourpig Huyen calendar 2021-06-12 01:06

Meaning of Be bored witless

Synonyms:

to feel blue , be down in the dumps , be sick as a parrot

Be bored witless informal

Chán chường hoặc chán nản

Everyone may be bored witless if you just read from notes during your presentation. - Mọi người sẽ thấy rất chán nếu bạn chỉ đọc những ghi chú suốt buổi thuyết trình.

She has unemployed for 2 months, so now she is bored witless. - Thất nghiệp suốt 2 tháng nên giờ cô ấy rất buồn chán.

I was bored witless when I had to stay home during the COVID-19 lockdown period. - Tôi đã phát chán khi phải ở nhà suốt thời gian phong tỏa do dịch COVID-19.

Other phrases about:

running on fumes
Tiếp tục hoạt động ngay cả khi đang cạn kiệt năng lượng, tài nguyên hoặc tiền bạc
bore (someone) to tears

Làm cho ai đó bị phân tâm, thất vọng, cáu kỉnh.

I can't be fagged (to do something)

Nói khi bạn quá mệt mỏi để làm một điều gì đó

dead tired

Hoàn toàn mệt mỏi.

meathead

Được dùng để mô tả một người ngu ngốc, đần độn.

Grammar and Usage of Be bored witless

Các Dạng Của Động Từ

  • been bored witless
  • being bored witless
  • am/is/are bored witless
  • was/were bored witless

Động từ "be" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Be bored witless

Nguồn gốc của thành ngữ không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode