Be dead meat In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "be dead meat", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-02-13 05:02

Meaning of Be dead meat

Synonyms:

dog meat

Be dead meat saying phrase slang

Cụm từ này thường được sử dụng để đe dọa ai đó.

Gặp rắc rối nghiêm trọng

Be careful with him or you're dead meat. - Hãy cẩn thận với hắn ta không thì bạn sẽ gặp rắc rối đấy.

If someone finds out, you're dead meat. - Nếu có người phát hiện được thì anh chết chắc.

You'll be dead meat if you don't come with us. - Mày sẽ chết chắc nếu như mày không đi cùng với bọn tao.

Other phrases about:

Open a Can Of Whoop-Ass

Đánh đập

put the frighteners on somebody

Đe dọa ai đó.

buy (a/one's) wolf ticket

Nếu ai đó "buy a/(one's) wolf ticket", họ phản ứng gây gắt với những lời đe dọa bạo lực hoặc những lời khoe khoang của một người.

run riot

Cư xử, đối xử, hành động không kiểm soát được. 

cop it sweet

Chấp nhận đối xử khắc nghiệt hoặc trừng phạt mà không phàn nàn hay phản kháng

Grammar and Usage of Be dead meat

Các Dạng Của Động Từ

  • to be dead meat
  • am/is/are dead meat
  • was/were dead meat

Động từ "be" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode