Be in cahoots In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "be in cahoots", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2023-06-02 03:06

Meaning of Be in cahoots

Synonyms:

brew a plot

Be in cahoots phrase

Bí mật làm việc cùng nhau

I know my husband are in cahoots with the kids, but I don't know what they are doing. - Tôi biết chồng tôi đang bí mật cùng nhau với bọn trẻ, nhưng tôi không biết họ đang làm gì.

Loggers are in cahoots with the local authorities to illegally exploit the forest. - Các đối tượng đang câu kết với chính quyền địa phương để khai thác rừng trái phép.

It turned out that the contractor was in cahoots with the mayor to win the contract. - Hóa ra nhà thầu đã bắt tay với thị trưởng để giành được hợp đồng đó.

Other phrases about:

between you, me and the gatepost

Dùng để nói ai đó giữ bí mật về những gì bạn định nói.

guilty secret

Điều gì đó được biết chỉ bởi một vài người và bị che giấu vì nó khiến ai đó cảm thấy xấu hổ, ngượng ngùng.

behind closed doors

Giấu kín, bí mật

dead giveaway
Cái gì đó vô tình tiết lộ hoàn toàn một sự thật, một bí mật
brew a plot

Bày mưu lập kế.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode