Be jolly hockey sticks In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "be jolly hockey sticks", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zelda Thuong calendar 2021-06-12 03:06

Meaning of Be jolly hockey sticks

Be jolly hockey sticks British humorous

Được sử dụng để chỉ những cô gái hoặc quý bà thuộc tầng lớp quý tộc hành xử một cách nhiệt tình khiến người khác khó chịu

I'm not patient enough to talk with girls who are jolly hockey sticks. - Tôi không đủ kiên nhẫn để nói chuyện với những cô gái quá nhiệt tình.

She is jolly hockey sticks, and honestly she's not my type. - Cô ấy thật sự quá nhiệt tình, và thật sự thì cô ấy không phải hình mẫu tôi thích.

Other phrases about:

fast talker

Được sử dụng để mô tả một người giỏi thuyết phục mọi người làm hoặc tin vào điều gì đó

stick (one's) chin out

Thể hiện tính cách dũng cảm chịu đựng và quyết tâm

A Leopard Cannot Change its Spots

Tục ngữ này có nghĩa là con người không thể thay đổi bản tính của họ ví dụ như tính cách, thói quen v.v; giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời.

slime bucket

Một kẻ đáng khinh làm những việc vô đạo đức hoặc vô đạo đức

the devil is not so black as he is painted

Ai đó không xấu xa, tồi tệ, độc ác như bị miêu tả hay cho là như vậy

Grammar and Usage of Be jolly hockey sticks

Thuật ngữ này được chia theo chủ ngữ và thì của câu.

Origin of Be jolly hockey sticks

Khúc côn cầu là môn thể thao phổ biến và được ưa chuộng trong các trường công lập dành cho nữ sinh ở Anh, do đó hình ảnh "jolly hockey stick(s)" được sử dụng để biểu thị hoặc đại diện cho những bài phát biểu hay những người thuộc tầng lớp thượng lưu hoặc trung lưu liên quan đến kiểu nữ sinh công lập người Anh cổ điển, đặc biệt là để thể hiện những người ồn ào nhiệt tình, háo hức, v.v.

The Origin Cited: Word history .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode