Be not right in the head phrase
Không có trạng thái hoặc tình trạng tinh thần bình thường
After the car accident, Jane was not quite right in the head. - Sau vụ tai nạn xe hơi, đầu óc Jane không bình thường chút nào.
I reckon that Jenny is not right in the head now, for she drives like an idiot. - Tôi nghĩ đầu óc Jenny lúc này không ổn, vì cô ấy lái xe như một con ngốc.
She might be not right in the head when thinking of this unrealistic idea. - Đầu óc cô ta có vẻ không ổn định khi nghĩ ra ý tưởng viển vông này.
Rất ngốc nghếch, hoặc ngu dốt
Một cụm từ mang tính xúc phạm người khác nặng được dùng để miêu tả một người thuộc tầng lớp thượng lưu, quý tộc Anh ngu ngốc thiếu kinh nghiệm, và kiến thức.
Ngu ngốc hay điên rồ
Ý tưởng hoặc hành vi điên rồ khác người
Động từ "be" nên được chia theo thì của nó.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.