Be on everyone's lips informal prepositional phrase
Mọi người đang thảo luận hoặc nói về vấn đề nào đó.
The race for president between President Donald Trump and former Vice President Joe Biden was on everyone's lips. - Cuộc tranh cử tổng thống giữa Tổng thống Donald Trump và cựu Phó Tổng thống Joe Biden đã khiến dư luận xôn xao.
The rumor that a new boss is taking over the company has been on everyone's lips for weeks. - Tin đồn có sếp mới tiếp quản công ty đã khiến nhân viên bàn tán cả mấy tuần nay.
Although Molly has tried to hide it, her secret is now on everyone's lips. - Mặc dù Molly đã cố giấu đi, bí mật của cô ta đã đến tai mọi người.
Được sử dụng để mô tả một người giỏi thuyết phục mọi người làm hoặc tin vào điều gì đó
Được sử dụng chủ yếu ở Anh, ám chỉ cách nói chuyện đặc trưng của tầng lớp thượng lưu
Nói hoặc phàn nàn không ngừng về một chủ đề mà người nghe hứng thú
Thành ngữ này nhấn mạnh rằng một người nào đó nói quá lâu khiến người khác mất hứng thú và cảm thấy nhàm chán.
Nghe hoặc biết được điều gì cái mà được truyền từ người này sang người khác hoặc từ một nguồn không chính thức
Động từ "be" nên được chia theo thì của nó.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.