Be ringing off the hook In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "be ringing off the hook", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-02-27 04:02

Meaning of Be ringing off the hook

Synonyms:

ring off the hook

Be ringing off the hook American US informal phrase mainly US

Được dùng để nói rằng điện thoại reo liên tục.

After the accident of a billionaire, his wife's phone has been ringing off the hook because everyone wants to know his condition. - Sau vụ tai nạn của nhà tỷ phú, điện thoại vợ ông ta kêu liên tục vì mọi người muốn biết tình hình của ông ta.

When people knew Jane won the lottery, her phone was ringing off the hook. - Điện thoại Jane reo liên tục khi mọi người biết tin cô ấy trúng xổ số.

Although the telephone of my company is ringing off the hook, no one cares. We are concentrating on fix some bugs. - Mặc dù điện thoại công ty tôi reo liên tục nhưng không ai quan tâm. Chúng tôi đang tập trung xử lý lỗi phần mềm.

Other phrases about:

(as) regular as clockwork

Rất thường xuyên và có thể đoán trước được.

touch base (with someone)

Được sử dụng trong tình huống ai đó nói chuyện một cách ngắn gọn với người khác để nhận biết suy nghĩ của họ về điều gì đó.
 

(it's) good to hear your voice

Tôi rất vui vì nói chuyện với bạn (hoặc nền tảng gọi điện khác). Cụm từ nhấn mạnh sự vui mừng khi nghe thấy giọng nói thực sự của ai đó.

blower

1. Dùng để chỉ điện thoại.

2. Được sử dụng để chỉ một thiết bị thổi ra không khí, chẳng hạn như để làm nóng, làm khô hoặc làm sạch thứ gì đó

3. Dùng để chỉ một người tạo hình thủy tinh nung nóng thành các vật bằng cách thổi không khí xuống ống

4. Dùng để chỉ cocaine hoặc một người thường xuyên sử dụng nó

get onto the phone

Bắt đầu cuộc trò chuyện qua điện thoại với ai đó.

Grammar and Usage of Be ringing off the hook

Các Dạng Của Động Từ

  • is ringing off the hook
  • was ringing off the hook
  • to be ringing off the hook
  • being ringing off the hook

Động từ "be" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode