Be rubbing (one's) hands (with glee) British phrase
Luôn tràn đầy hứng thú hoặc thích thú với điều gì đó, thường là điều gì đó gây ra vấn đề hoặc rắc rối cho người khác.
He was rubbing his hands with glee when he heard that I had been disqualified. - Anh ấy mừng rỡ khi nghe tin tôi bị loại.
Their fans were rubbing hands with glee when I was red-carded. - Người hâm mộ của họ đã mừng rỡ khi tôi bị thẻ đỏ.
I remember every one of those who were rubbing hands with glee when I fell while running in the race yesterday. - Tôi nhớ từng người trong số những người đã sung sướng khi tôi bị ngã khi đang chạy trong cuộc đua ngày hôm qua.
Làm ai đó cảm thấy tự tin hoặc hạnh phúc hơn, đặc biệt là khi họ nghĩ rằng mình không thể đạt được thứ mà mình muốn
Vui mừng; tinh thần tốt.
Cười thật tươi
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.