Be scared shitless In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "be scared shitless", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Ann Thu calendar 2021-08-16 09:08

Meaning of Be scared shitless

Synonyms:

be scared witless

Be scared shitless slang rude

Từ "shitless" có thể được thay thế bằng từ "witless" mà không làm thay đổi nghĩa.

Cảm thấy cực kỳ sợ hãi

I was scared shitless when I watched that horror movie. - Tôi đã sợ chết khiếp khi xem bộ phim kinh dị đó.

I was so scared shitless that I could not say anything. - Tôi đã sợ hãi đến mức không thể nói được gì.

Other phrases about:

to scare the hell out of
Gây sốc, làm bất ngờ hoặc sợ hãi một ai đó một cách rất đột ngột và nghiêm trọng
scared silly

Rất sợ hãi.

chill to the bone

1. Rất lạnh, lạnh buốt
2. Khiến ai đó cực kỳ sợ hãi

scared stiff

Rất sợ, sợ hãi đến chết đi sống lại, đến sững sờ.

pussy out

Tránh hoặc từ chối làm điều gì đó nguy hiểm vì người ta cảm thấy e ngại.

Grammar and Usage of Be scared shitless

Các Dạng Của Động Từ

  • am scared shitless
  • are scared shitless
  • is scared shitless
  • was scared shitless
  • were scared shitless
  • being scared shitless
  • been scared shitless

Động từ "be" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode