Be somebody's strong suit spoken language noun phrase
Được sử dụng để chỉ một điều mà một người giỏi hoặc có kỹ năng.
Volleyball's never been my strong suit. - Bóng chuyền chưa bao giờ là điểm mạnh của tôi cả.
Critical thinking is Susan's strong suit, so we can consider inviting her to join our debating team. - Tư duy phản biện là điểm mạnh của Susan, vì vậy chúng ta có thể cân nhắc việc mời cô ấy tham gia nhóm tranh luận của chúng ta.
Mathematics has never been my strong suit. When I was in high school, I usually got bad scores in math. - Toán học chưa bao giờ là điểm mạnh của tôi cả. Khi còn học trung học, tôi thường bị điểm kém môn toán.
Design is her strong suit. I'm always very impressed with her works. - Thiết kế là điểm mạnh của cô ấy. Tôi luôn rất ấn tượng với các tác phẩm của cô ấy.
Mạnh mẽ về thể chất, tinh thần hoặc ý chí
Chỉ hoàn toàn bằng sức mạnh
Dùng để ám chỉ một sức ép, vấn đề hoặc gánh nặng cuối cùng tưởng chừng như là không quan trọng và nhỏ khiến một người, một hệ thống hoặc một tổ chức sụp đổ hoặc thất bại
Her husband's violent act last night was the straw that broke the donkey's back and she left him