Be someone's pigeon British old-fashioned
Trong cụm từ này, từ "pigeon" bắt nguồn từ "pidgin" đại diện cho cách phát âm của từ `` bussiness '' trong tiếng Trung vào thế kỷ 17.
Là lĩnh vực mà một người giỏi về; là một cái gì đó mà một người chịu trách nhiệm hoặc một người có quyền được biết.
A: Are you the interviewer? B: No. That's John's pigeon-the man sitting over there. - A: Bạn có phải là người phỏng vấn không? B: Không. Đó là trách nhiệm của John - người đàn ông đang ngồi ở đó.
Psychology is not my pigeon. If you want to know more about it, ask John. - Tâm lý học không phải là chuyên ngành của tôi. Nếu bạn muốn biết thêm về nó, hãy hỏi John.
Why me? It's Mary's pigeon to collect up the books after class, so she must be responsible for the missing one. - Tại sao lại là tôi? Đó là trách nhiệm của Mary phải thu dọn sách sau giờ học, vì vậy cô ấy phải chịu trách nhiệm cho cuốn bị mất.
Được chăm sóc hoặc bảo vệ bởi ai đó
Thành ngữ này được sử dụng để nói với ai đó rằng: đã đến lúc họ phải hành động hoặc đưa ra quyết định.
Trở thành trách nhiệm của ai đó
Cụm từ này có từ thế kỷ 17.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.