Be staring (one) in the face In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "be staring (one) in the face", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-06-16 10:06

Meaning of Be staring (one) in the face

Be staring (one) in the face American British verb phrase

Hiển hiện một cách rõ ràng

You don't need to ask about our football team's chance of entering the next round because the answer is staring you in the face. - Bạn không cần phải hỏi về cơ hội lọt vào vòng trong của đội bóng chúng ta vì câu trả lời đang hiện rõ trước mặt bạn kìa.

The prevention measures to the novel coronavirus have been staring us in the face for months. - Các biện pháp phòng ngừa chủng virus corona mới đã được phổ biến rất rõ ràng với chúng ta trong nhiều tháng.

This agreement failed because we had no way of addressing the package damage even if it was staring us in the face. - Thỏa thuận này đã thất bại vì chúng tôi không có cách nào để giải quyết thiệt hại của kiện hàng ngay cả khi vấn đề đang xảy ra trước mắt.

Other phrases about:

An open and shut case

Một vụ án, hoặc vấn đề về pháp lý dễ dàng giải quyết

drive your message/point home

Nêu nội dung một cách rất mạnh mẽ, rõ ràng và hiệu quả

give /quote sth/sb chapter and verse
Cung cấp thông tin chính xác về điều gì đó, đặc biệt là những điều trong sách
stand/stick out a mile

Rất rõ ràng và dễ nhận thấy

(as) clear as vodka

1. Dùng để miêu tả thứ gì đó rất trong suốt hoặc có thể nhìn xuyên qua được

2. Dùng để miêu tả thứ gì đó rất dễ hiểu, đặc biệt là theo một cách châm biếm để diễn tả ý ngược lại

Grammar and Usage of Be staring (one) in the face

Các Dạng Của Động Từ

  • am/are/is staring (one) in the face
  • was/were staring (one) in the face
  • been staring (one) in the face
  • being staring (one) in the face

Động từ "be" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode