Beat (one's) breast In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "beat (one's) breast", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-11-10 07:11

Meaning of Beat (one's) breast

Synonyms:

beat one's chest

Beat (one's) breast phrase

Thể hiện một cách dễ thấy nỗi buồn, cảm giác tội lỗi hoặc tức giận về điều gì đó hoặc người đó đang giả vờ làm như vậy.
 

As soon as John got an unsatisfying test score, he beat his breast in front of the whole class. - Ngay sau khi John nhận được điểm kiểm tra không hài lòng, anh ta đã thể hiện là mình rất buồn bã  trước mặt cả lớp.

Instead of sitting there and beating your chest about an unsatisfying test score, you'd better study harder. - Thay vì ngồi đó và  buồn bã về điểm thi không hài lòng, tốt hơn hết bạn nên học chăm chỉ hơn.

Mary just beat her chest about how much she missed her ex after breaking up, and then the next day, they saw her walking in on the arm of another man. - Mary chỉ giả về về việc cô ấy nhớ người yêu cũ nhiều như thế nào sau khi chia tay, và rồi ngày hôm sau, họ nhìn thấy cô ấy khoác tay một người đàn ông khác.

Other phrases about:

you can't unring a bell

Một khi đã hoàn thành việc gì đó, bạn không thể làm gì khác ngoài việc đối mặt với hậu quả

Don't Cry Over Spilt Milk

Chẳng có gì đáng để tiếc nuối về những việc đã qua mà không thể thay đổi được

in the cold light of day

Khi một người đã có thời gian để suy nghĩ rõ ràng hoặc khách quan về điều gì đó đã xảy ra.

like a whipped dog

Có biểu hiện không vui, thất vọng hoặc xấu hổ.

the bottom drops/falls out of one's world

Người mất hết mục đích, hy vọng và hạnh phúc của cuộc sống.

Grammar and Usage of Beat (one's) breast

Các Dạng Của Động Từ

  • beaten (one's) breast
  • beating (one's) breast

Động từ "beat" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Beat (one's) breast

Cụm từ này bắt nguồn từ thời xưa hơn, khi mọi người thực sự làm điều đó.

The Origin Cited: etymology.com .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode