Beauty contest / Beauty parade In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "Beauty contest / Beauty parade", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Ann Thu calendar 2021-07-30 05:07

Meaning of Beauty contest / Beauty parade

Beauty contest / Beauty parade noun phrase

Cụm từ "beauty parade" có nghĩa tương tự như "beauty contest".

Một cuộc thi, thường dành cho phụ nữ, để chọn ra người phụ nữ đẹp nhất là người chiến thắng.

She wants to win this beauty contest. - Cô ấy muốn giành chiến thắng trong cuộc thi sắc đẹp này.

Một dịp mà nhiều người hoặc các doanh nghiệp cạnh tranh nhau để thuyết phục một công ty hoặc tổ chức khác chọn dịch vụ của họ.

 

 

Our hotel will hold a beauty parade of food rivalries to choose a new fruit and vegetable supplier. - Khách sạn của chúng tôi sẽ tổ chức đấu thầu giữa các công ty thực phẩm cạnh tranh để chọn ra một nhà cung cấp rau củ mới.

The government informs to issue the license of coal mining operations for 3 companies in the next beauty contest. - Chính phủ thông báo sẽ cấp phép khai thác than cho 3 công ty trong đợt đấu thầu tiếp theo.

Other phrases about:

a fight to the finish
Một cuộc chiến, trận đấu hoặc cuộc thi giữa hai nhóm hoặc hai người chỉ có thể kết thúc với sự thất bại hoàn toàn của một bên.
Catch the Next Wave

Bắt kịp xu hướng sắp đến hoặc xu hướng trong tương lai

Business Before Pleasure

Công việc được ưu tiên hơn là hưởng thụ vui chơi.

settle (one's) affairs

Xử lý các vấn đề kinh doanh của một người liên quan đến tài chính hoặc tài sản

golden goose

Nguồn tiền, nguồn kinh doanh, tiềm năng mang lại lợi ích cho bạn. 

Grammar and Usage of Beauty contest / Beauty parade

Noun Forms

  • Beauty contest / Beauty parade
  • beauty contests / beauty parades

Đây là một cụm danh từ

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode