Be/come up against a brick wall In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "be/come up against a brick wall", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2022-01-05 05:01

Meaning of Be/come up against a brick wall

Synonyms:

come to a halt , run out of road

Be/come up against a brick wall American British adverb phrase

Nếu bạn nói rằng bạn come up against a brick wall, có nghĩa là bạn không thể tiếp tục hoặc thay đổi vì một vài chướng ngại vật cản trở bạn.

Our campaign come up against a brick wall due to a lack of finance. - Dự án của chúng tôi phải tạm ngưng vì thiếu hụt về tài chính.

Because of severe weather, the construction of the new bridge came up against a brick wall. - Vì thời tiết rất khắc nghiệt nên việc xây dựng cây cầu mới đã phải dừng lại.

Our party might have to come up against a brick wall since my mom doesn't allow me to hold it at my house. - Bữa tiệc của chúng ta chắc không thể tiến hành được vì mẹ mình không cho phép tổ chức tiệc tại nhà.

Other phrases about:

bring/put down the shutters

Dừng lại việc suy nghĩ hay nói về một vấn đề nào đó.

(slip/be thrown) out of gear

Không hoạt động bình thường.

to get a word in edgewise

Được sử dụng để mô tả việc bày tỏ ý kiến dù những người khác đang chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện.

To Catch Someone at a Bad Time
Cố gắng giao tiếp hoặc tương tác với ai đó vào thời điểm không thuận tiện cho họ
hang up (one's) boots

Ngừng chơi một môn thể thao

Grammar and Usage of Be/come up against a brick wall

Các Dạng Của Động Từ

  • is/are/am/comes up against a brick wall
  • was/were/came up against a brick wall
  • been/came up against a brick wall
  • been/come up against a brick wall
  • be/coming up against a brick wall

Động từ "come", "be" nên được chia theo thì của nó. 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode